Trang chủ > THIẾT BỊ VĂN PHÒNG > Brother Printer
Sản phẩm tương tự Máy in laser màu Brother MFC-L9630CDN Đa năng | Copy | Scan | Fax | Đảo mặt | ADF | USB | LAN | WIFI | 1224

Máy in laser màu Brother MFC-L9630CDN Đa năng | Copy | Scan | Fax | Đảo mặt | ADF | USB | LAN | WIFI | 1224

Giá: 35,790,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 32,199,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

Màn hình màu cảm ứng LCD 7.0” TFT Color LCD.

Loại máy: laser màu đa chức năng

Chức năng in:

  • 40 trang/phút (Đơn sắc/Màu) (A4).

  • 42 trang/phút (Đơn sắc/Màu) (Letter).

  • Trang đầu tiên (từ chế độ sẵn sàng) ít hơn 10 giây (đơn sắc/màu).

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ2400 (2400 x 600 dpi).

  • In 2 mặt tự động (Duplex).

  • Các tính năng khác: N-in-1 Printing, Poster Printing, Watermark Printing, Secure Print

  • Loại giấy in 2 mặt: Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper

  • Khổ giấy in 2 mặt: A4, A4 Short (270mm Paper), Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio

Chức năng copy:

  • 40 trang/phút (A4)

  • 42 trang/phút (Letter).

  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi.

  • Tỉ lệ phóng to/ thu nhỏ 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%.

  • Copy 2 mặt tự động

  • Nhiều bản sao: Lên đến 999 trang

  • Tính năng copy: N in 1.

  • Các tính năng khác: Sort/Stack, N in 1, Poster.

Chức năng scan:

  • 1 mặt: 50 trang A4/phút, 52 khổ Letter/phút (Đơn sắc/màu).

  • 2 mặt: 100 trang A4/phút, 104 trang Letter (Đơn sắc/màu).

  • Scan 2 mặt: Dual CIS.

  • Độ phân giải scan (chuẩn - quét mặt kính - ADF): 600 x 600 dpi.

  • Độ phân giải scan (nội suy - chỉ áp dụng cho Windows): tối đa 19,200 x 19,200 dpi.

  • Kích thước quét mặt kính: 300 x 215,9 mm.

  • Kích thước quét khay ADF: rộng 105 - 215.9 mm, dài 147.3 - 355.6 mm.

  • Tính năng Scan To: Sharepoint, E-mail, Email Server, File, FTP, Image, Network, OCR, SFTP, USB.

Chức năng fax:

  • Tốc độ modem: 33,600bps.
  • Tốc độ truyền: xấp xỉ 2.5 giây (ITU-T Test Chart, Standard resolution, JBIG)

  • Bộ nhớ nhận khi hết giấy: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)

  • Quay số nhanh: 300 số

  • Quay số nhóm: 20 nhóm

  • Gửi Fax hàng loạt: 350 vị trí

  • PC Faxing Có (Gửi/Nhận)-

  • Khả năng tương thích: ITU-T Super Group 3

  • Truyền tải qua bộ nhớ đệm: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG).

  • Chế độ nhận không có giấy: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG).

  • Chuyển tiếp fax

Bộ nhớ: 2G.

Khay giấy chính: 

  • Lên đến 520 tờ (80 gsm).

  • Loại giấy: A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)

  • Trong lượng: 60 to 230 gsm (16 to 61 lb)

Khay giấy đa năng: Lên đến 100 tờ (60 đến 230g/m2 (16 đến 61lb)).

Khay giấy ra: 

  • Lên đến 250 tờ (80 gsm).

  • Loại giấy: A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)

  • Trọng lượng giấy: 60 to 105 gsm (16 to 28 lb)

Kích thước giấy: 

  • Chiều ngang: 76.2 đến 215.9 mm

  • Chiều dài: 127 đến 355.6 mm

  • Phong bì: COM-10, DL, C5, Monarch

Khay nạp giấy đa năng:

  • Lên đến 100 tờ (80 gsm).

  • 15 phong bì

  • Trọng lượng: 60 to 230 gsm (16 to 61 lb)

Kích thước:

  • Width: 76.2 - 215.9 mm (3" to 8.5")

  • Length: 127 - 355.6 mm (5" to 14")

  • Phong bì: COM-10, DL, C5, Monarch

Hỗ trợ kết nối mạng:

  • Kết nối không dây: Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz/5.0GHz)

  • Chuẩn Ethernet (LAN): Gigabit Ethernet (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T)

  • Cổng USB: USB 2.0

Kết nối:

  • In trực tiếp từ USB

  • Đầu đọc thẻ tích hợp/ NFC Lối tắt

  • Hỗ trợ in qua thiết bị di động: AirPrint, Mopria and Mobile Connect App

  • Hỗ trợ in qua máy tính: Brother iPrint&Scan

  • Ứng dụng Brother's Clouds

  • WebConnect

Tốc độ bộ xử lý main:

  • MAIN: Cortex-A53 800MHz

  • Sub: ARM946 133MHz

Tiện ích và giải pháp: BRADMIN LIGHT, BRADMIN Professional 4, Embedded Web Server.

Tính năng bảo mật: Active Directory, LDAP, Secure Function Lock, Secure Print, Setting Lock, Network/Wireless Security.

Mức độ ồn: 

  • SX: LpAm = 55 dB(A)

  • DX: LpAm = 56.5 dB(A)

Nguồn điện: 220 - 240 V | AC 50/60 Hz.

Công suất tiêu thụ điện:

  • Chế độ sẵn sàng: xấp xỉ 70 W.

  • Chế độ ngủ: xấp xỉ 10 W.

  • Tắt nguồn: xấp xỉ 0.04 W.

  • Chế độ in trung bình: xấp xỉ 770/790 W.

  • Chế độ ngủ trung bình: xấp xỉ 16.8 W.

Hệ điều hành hỗ trợ: 

  • Windows: Windows 11, Windows Server 2022, Windows 10 (32-bit), Windows Server 2019, Windows 10 (64-bit), Windows Server 2016, Windows 8.1 (32-bit), Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows 8.1 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows 7 SP1 (32bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows 7 SP1 (64bit), Windows Server 2008 (32-bit).

  • Mac OS: macOS 14.x, macOS 13.x, macOS 12.x, macOS 11.x, macOS 10.15.x, macOS 10.14.x.

  • Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment).

Hộp mực chuẩn TN861:

  • BK: 9,000 trang.

  • CMY: 6,500 trang

Hộp mực dung lượng lớn TN861XL:

  • BK:12,000 trang

  • CMY: 9,000 trang

Hộp mực dung lượng siêu lớn TN861XXL:

  • BK: 15,000 trang

  • CMY: 12,000 trang

Trống từ DR861CL: 100,000 trang

Kích thước: 503 x 541 x 586mm.

Trọng lượng: 37.3kg.